Điểm Chuẩn Trúng Tuyển Đại Học Nguyễn Tất Thành Năm 2023

Đại Học Nguyễn Tất Thành vừa công bố Mức Điểm Chuẩn đại học chính quy sau kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về tiêu chuẩn tuyển sinh của trường.

Bài viết này sẽ giới thiệu bạn với thông báo chính thức về Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành năm 2023. Hãy tham khảo bài viết để nắm rõ tiêu chuẩn tuyển sinh và điểm số cụ thể cho từng ngành học.

Điểm Chuẩn Đại Học Tất Thành Xét Theo Điểm Học Bạ THPT Năm 2023

THÔNG TIN NGÀNH TUYỂN SINH

Tên  ngành Xét Tuyển: Y Khoa
Mã ngành Xét Tuyển:  7720101
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:8,3
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 650
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 85

Tên  ngành Xét Tuyển: Dược học
Mã ngành Xét Tuyển:  7720201
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:8
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 570
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Y học dự phòng
Mã ngành Xét Tuyển:  7720110
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6,5
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Điều dưỡng
Mã ngành Xét Tuyển:  7720301
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6,5
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành Xét Tuyển:  7720601
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6,5
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Công nghệ sinh học
Mã ngành Xét Tuyển:  7420201
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Công nghệ kĩ thuật Hóa học
Mã ngành Xét Tuyển:  7510401
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Công nghệ thực phẩm
Mã ngành Xét Tuyển:  7540101
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành Xét Tuyển:  7850101
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành Xét Tuyển:  7580201
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Kỹ thuật điện,điện tử
Mã ngành Xét Tuyển:  7510301
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành Xét Tuyển:  7510203
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành Xét Tuyển:  7510205
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6,3
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Công nghệ thông tin
Mã ngành Xét Tuyển:  7480201
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6,3
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Kế toán
Mã ngành Xét Tuyển:  7340301
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Tài chính ngân hàng
Mã ngành Xét Tuyển:  7340201
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Quản trị kinh doanh
Mã ngành Xét Tuyển:  7340101
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6,3
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Quản trị khách sạn
Mã ngành Xét Tuyển:  7810201
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Mã ngành Xét Tuyển:  7810202
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Ngôn ngữ Anh
Mã ngành Xét Tuyển:  7220201
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Việt Nam học
Mã ngành Xét Tuyển:  7310630
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành Xét Tuyển:  7220204
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Thiết kế đồ họa
Mã ngành Xét Tuyển:  7210403
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Quản trị nhân lực
Mã ngành Xét Tuyển:  7340404
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Luật kinh tế
Mã ngành Xét Tuyển:  7380107
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Kiến trúc
Mã ngành Xét Tuyển:  7580101
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Thanh nhạc
Mã ngành Xét Tuyển:  7210205
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Piano
Mã ngành Xét Tuyển:  7210208
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Thiết kế nội thất
Mã ngành Xét Tuyển:  7580108
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Đạo diễn điện ảnh-truyền hình
Mã ngành Xét Tuyển:  7210235
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp
Mã ngành Xét Tuyển:  7520118
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Kỹ thuật Y sinh
Mã ngành Xét Tuyển:  7520212
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Vật lý y khoa
Mã ngành Xét Tuyển:  7520403
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Đông Phương học
Mã ngành Xét Tuyển:  7310608
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Quan hệ còng chúng
Mã ngành Xét Tuyển:  7320108
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Tâm lý học
Mã ngành Xét Tuyển:  7310401
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Logistic và quàn lý chuỗi cung ứng
Mã ngành Xét Tuyển:  7510605
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Thương mại diện tử
Mã ngành Xét Tuyển:  7340122
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Marketing
Mã ngành Xét Tuyển:  7340115
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam
Mã ngành Xét Tuyển:  7220101
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Du lịch
Mã ngành Xét Tuyển:  7810103
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Truyền thông da phương tiện
Mã ngành Xét Tuyển:  7320104
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Diền viên kịch, điện ành-truyền hình
Mã ngành Xét Tuyển:  7210234
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Quay phim
Mã ngành Xét Tuyển:  7210236
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Kỳ thuật phẩn mềm
Mã ngành Xét Tuyển:  7480103
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Mạng máy tính và truyền thông dử liệu
Mã ngành Xét Tuyển:  7480102
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Kinh doanh quốc tế
Mã ngành Xét Tuyển:  7340120
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Quan hệ quốc tế
Mã ngành Xét Tuyển:  7310206
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Giáo dục mầm non
Mã ngành Xét Tuyển:  7210234
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:8
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 570
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Tên  ngành Xét Tuyển: Quản lý bệnh viện
Mã ngành Xét Tuyển:  7210236
Điểm sơ tuyển
- Điểm trúng tuyển Học Bạ THPT:6
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HCM: 550
- Điểm thi ĐGNL ĐHQG-HN: 70

Khám phá về các ngành nghề Đại Học Nguyễn Tất Thành đào tạo:

Khám phá: Ngành Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Khám phá: Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Khám phá: Ngành Công nghệ sinh học

Khám phá: Ngành Kỹ thuật xét nghiệm y học

Khám phá: Ngành Công nghệ thông tin

Khám phá: Ngành Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình

Khám phá: Ngành Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Khám phá: Ngành Điều dưỡng

Khám phá: Ngành Đông phương học

Khám phá: Ngành Du lịch

Khám phá: Ngành Kế toán

Khám phá: Ngành Kiến trúc

Khám phá: Ngành Kinh doanh quốc tế

Khám phá: Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Khám phá: Ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Khám phá: Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học

Khám phá: Ngành Kỹ thuật phần mềm

Khám phá: Ngành Kỹ thuật xây dựng

Khám phá: Ngành Kỹ thuật y sinh

Khám phá: Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Khám phá: Ngành Luật kinh tế

Khám phá: Ngành Marketing

Khám phá: Ngành Ngôn ngữ Anh

Khám phá: Ngành Ngôn ngữ Trung Quốc

Khám phá: Ngành Piano

Khám phá: Ngành Quan hệ công chúng

Khám phá: Ngành Quan hệ quốc tế

Khám phá: Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường

Khám phá: Ngành Quản trị khách sạn

Khám phá: Ngành Quản trị kinh doanh

Khám phá: Ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Khám phá: Ngành Quản trị nhân lực

Khám phá: Ngành Quay phim

Khám phá: Ngành Tài chính - ngân hàng

Khám phá: Ngành Tâm lý học

Khám phá: Ngành Thanh nhạc

Khám phá: Ngành Thiết kế đồ họa

Khám phá: Ngành Thiết kế nội thất

Khám phá: Ngành Thương mại điện tử

Khám phá: Ngành Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Khám phá: Ngành Truyền thông đa phương tiện

Khám phá: Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Khám phá: Ngành Vật lý y khoa

Khám phá: Ngành Việt Nam học

Khám phá: Ngành Y khoa

Khám phá: Ngành Y học dự phòng

Khám phá: Ngành Dược học

Khám phá: Ngành Công nghệ thực phẩm

Khám phá: Ngành Đông Phương học

Khám phá: Ngành Đạo diễn điện ảnh - truyền hình

Khám phá: Ngành Giáo dục mầm non

Điểm Chuẩn Đại Học Tất Thành Xét Theo Điểm Thi THPT Quốc Gia 2022

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 25

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 650

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 85

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Điểm trúng tuyển TN THPT: 19

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Dược học

Mã ngành: 7720201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 21

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 570

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Điểm trúng tuyển TN THPT: 19

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Đạo diễn điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210235

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Điểm trúng tuyển TN THPT: 19

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Điểm trúng tuyển TN THPT: 18

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Điểm trúng tuyển TN THPT: 18

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 18

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480102

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Điểm trúng tuyển TN THPT: 18

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 18

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Đông Phương học

Mã ngành: 7310608

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Điểm trúng tuyển TN THPT: 18

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Marketing

Mã ngành: 7340115

Điểm trúng tuyển TN THPT: 18

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Điểm trúng tuyển TN THPT: 19

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 600

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Điểm trúng tuyển TN THPT: 18

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Điểm chuẩn: 15,00

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Piano

Mã ngành: 7210208

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Quay phim

Mã ngành: 7210236

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình

Mã ngành: 7210235

Điểm trúng tuyển TN THPT: 15

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HCM: 550

Điểm trúng tuyển ĐGNL ĐHQG HN: 70

Lời kết: Trên đây là thông tin về điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành do Đại học 24h thực hiện.

Nội Dung Liên Quan:

BẠN THÍCH BÀI VIẾT NÀY ?

Bình Luận Của Bạn:

Bạn có thắc mắc, ý kiến đóng góp vui lòng điền thông tin theo mẫu bên dưới rồi nhấn nút GỬI BÌNH LUẬN. Mọi ý kiến đóng góp đều được đón nhận và giải đáp trong thời gian sớm nhất

Giáo Viên Phụ trách
.
.